Toyota Hilux Extra Cab VIII (facelift 2020) 2.4 D-4D (150 Hp) 2020, 2021
Toyota Hilux Extra Cab VIII (facelift 2020) 2.4 D-4D (150 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hilux Extra Cab VIII (facelift 2020) 2.4 D-4D (150 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D-4D (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233-252 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GD-FTV
Công suất (HP)
150 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
15.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790-1825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5325 mm

Chiều rộng (mm)

1855-1900 mm

Chiều cao (mm)

1810 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/70 R17C; 265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

225/70 R17C; 265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 17; 7.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành