Toyota Hilux 2.4 4x2 AT (147 Hp) Automatic 2020, 2021
Toyota Hilux 2.4 4x2 AT (147 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hilux 2.4 4x2 AT (147 Hp) Automatic 2020, 2021

Tên khác

Toyota HILUX 2.4L 4x2 AT

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D-4D (110 kW ~ 147 Hp) 4x2 AT

Công suất

110 kW ~ 147 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233-266 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GD-FTV
Công suất (HP)
110 kW ~ 147 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
103.6 mm
Tỉ số nén
15.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2025-2085 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5325 mm

Chiều rộng (mm)

1855-1900 mm

Chiều cao (mm)

1815 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

286 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

6.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

2WD

Hộp số

6-speed automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED

Kính chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Sưởi kính sau

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch

Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Hệ thống lái: Chỉnh tay 2 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Cảm biến đỗ xe (trước/sau)

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Đèn chiếu gần: LED

Kính chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch

Cảm biến đỗ xe (trước/sau)

Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng

Sưởi kính sau

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Hệ thống lái: Chỉnh tay 2 hướng

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC