Toyota Highlander III (facelift 2016) 3.5 V6 (249 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Toyota Highlander III (facelift 2016) 3.5 V6 (249 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Highlander III (facelift 2016) 3.5 V6 (249 Hp) 4x4 Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (249 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

249 Hp @ 5000-6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

356 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

221 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FKS
Công suất (HP)
249 Hp @ 5000-6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
356 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

269 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

813 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1925 mm

Chiều cao (mm)

1770 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/55 R19

Kích thước bánh trước

245/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành