Toyota Highlander I 3.3 i V6 24V Hybrid (208 Hp) 2006, 2007
Toyota Highlander I 3.3 i V6 24V Hybrid (208 Hp) 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Highlander I 3.3 i V6 24V Hybrid (208 Hp) 2006, 2007

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 i V6 24V Hybrid (208 Hp)

Công suất

208 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

287 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
208 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
287 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3303 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1785 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2432 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1090 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3205 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4714 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the ICE or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Công nghệ và Vận hành