Toyota Hiace 3.0 D (131 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Toyota Hiace 3.0 D (131 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Hiace 3.0 D (131 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 D (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

295 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2RZ-E
Công suất (HP)
131 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
295 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Tỉ số nén
21.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4615 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1935 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/85 S R14

Kích thước bánh trước

195/85 S R14

Công nghệ và Vận hành