Toyota Harrier II (XU30) 3.5 V6 24V (280 Hp) 4x4 Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota Harrier II (XU30) 3.5 V6 24V (280 Hp) 4x4 Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Harrier II (XU30) 3.5 V6 24V (280 Hp) 4x4 Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 24V (280 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

280 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2 GR-FE
Công suất (HP)
280 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1835 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2130 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 Jx 17 ET35

Công nghệ và Vận hành