Toyota Harrier II (XU30) 3.3 V6 (272 Hp) Hybrid 4x4 CVT 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota Harrier II (XU30) 3.3 V6 (272 Hp) Hybrid 4x4 CVT 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Harrier II (XU30) 3.3 V6 (272 Hp) Hybrid 4x4 CVT 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (272 Hp) Hybrid 4x4 CVT

Công suất

211 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

288 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3MZ-FE
Công suất (HP)
211 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
288 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3310 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2130 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 Jx 17 ET35

Công nghệ và Vận hành