Toyota Glanza 1.2 (90 Hp) MHEV 2019, 2020, 2021
Toyota Glanza 1.2 (90 Hp) MHEV 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Glanza 1.2 (90 Hp) MHEV 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.2 (90 Hp) MHEV

Công suất

90 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

910 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

339 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành