Toyota Fortuner II (facelift 2020) 2.8d (204 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Toyota Fortuner II (facelift 2020) 2.8d (204 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Fortuner II (facelift 2020) 2.8d (204 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8d (204 Hp) Automatic

Công suất

204 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2755 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành