Toyota Fortuner II 2.8d (177 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Fortuner II 2.8d (177 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Fortuner II 2.8d (177 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8d (177 Hp) Automatic

Công suất

177 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

212 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2755 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
103.6 mm
Tỉ số nén
15.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành