Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 (147 Hp) 2WD Automatic 2020, 2021, 2022
Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 (147 Hp) 2WD Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 (147 Hp) 2WD Automatic 2020, 2021, 2022

Tên khác

Toyota FORTUNER 2.4MT 4x2

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 Diesel (147 Hp)

Công suất

147 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1600 rpm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Công suất (HP)
147 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
103.6 mm
Tỉ số nén
15.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front Wheel Drive (FWD)

Hộp số

6-speed manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Đèn chạy ban ngày LED

Ăng-ten vây cá

Nội thất

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng

Ghế người lái: Chỉnh điện 6 hướng

Hệ thống giải trí: DVD cảm ứng

Bảng đồng hồ trung tâm: Analog - 4.2" TFT

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Cửa gió phía sau cho hành khách

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Camera lùi

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Đèn chiếu gần: LED

Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng

Ghế người lái: Chỉnh điện 6 hướng

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống giải trí: DVD cảm ứng

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Đèn chạy ban ngày LED

Bảng đồng hồ trung tâm: Analog - 4.2" TFT

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Cửa gió phía sau cho hành khách

Camera lùi

Ăng-ten vây cá

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC