Toyota Duet (M10) 1.0 i 12V (60 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Toyota Duet (M10) 1.0 i 12V (60 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Duet (M10) 1.0 i 12V (60 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i 12V (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

94 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
94 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
989 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3660 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Công nghệ và Vận hành