Toyota Crown XVI (S235) 2.4 D-4ST (349 Hp) Hybrid E-Four Direct Shift 2022
Toyota Crown XVI (S235) 2.4 D-4ST (349 Hp) Hybrid E-Four Direct Shift 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown XVI (S235) 2.4 D-4ST (349 Hp) Hybrid E-Four Direct Shift 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D-4ST (349 Hp) Hybrid E-Four Direct Shift

Công suất

272 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
99.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880-1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4930 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R21

Kích thước bánh trước

225/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 21

Công nghệ và Vận hành