Toyota Crown Wagon (GS130) 2.5 i (180 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota Crown Wagon (GS130) 2.5 i (180 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Wagon (GS130) 2.5 i (180 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2491 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/75 SR14

Kích thước bánh trước

185/75 SR14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5Jx14 ET27 5x114.3

Công nghệ và Vận hành