Toyota Crown Saloon (XS10) 2.0 (113 Hp) LPG Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Toyota Crown Saloon (XS10) 2.0 (113 Hp) LPG Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Saloon (XS10) 2.0 (113 Hp) LPG Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (113 Hp) LPG Automatic

Công suất

113 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1TR-FPE
Công suất (HP)
113 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

94 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành