Toyota Crown Majesta V (S200) 4.6i V8 32V (347 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota Crown Majesta V (S200) 4.6i V8 32V (347 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Majesta V (S200) 4.6i V8 32V (347 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6i V8 32V (347 Hp) Automatic

Công suất

347 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1UR-FSE
Công suất (HP)
347 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4995 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2925 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành