Toyota Crown Majesta V (S200) 4.3 i-Four V8 32V (280 Hp) 4x4 Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota Crown Majesta V (S200) 4.3 i-Four V8 32V (280 Hp) 4x4 Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Majesta V (S200) 4.3 i-Four V8 32V (280 Hp) 4x4 Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 i-Four V8 32V (280 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

280 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3UZ-FE
Công suất (HP)
280 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4292 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4995 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2925 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành