Toyota Crown Majesta IV (S180, facelift 2006) 4.3i V8 32V (280 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota Crown Majesta IV (S180, facelift 2006) 4.3i V8 32V (280 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Majesta IV (S180, facelift 2006) 4.3i V8 32V (280 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3i V8 32V (280 Hp) Automatic

Công suất

280 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3UZ-FE
Công suất (HP)
280 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4292 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4975 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành