Toyota Crown Majesta II (S150, facelift 1997) 4.0 V8 32V (280 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999
Toyota Crown Majesta II (S150, facelift 1997) 4.0 V8 32V (280 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Majesta II (S150, facelift 1997) 4.0 V8 32V (280 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 32V (280 Hp) Automatic

Công suất

280 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

402 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1UZ-FE
Công suất (HP)
280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
402 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3968 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành