Toyota Crown Estate (S170, facelift 2001) 2.0 24V (160 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Crown Estate (S170, facelift 2001) 2.0 24V (160 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Estate (S170, facelift 2001) 2.0 24V (160 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 24V (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1G-FE
Công suất (HP)
160 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4835 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành