Toyota Crown Comfort (XS10) 2.0 16V (79 Hp) LPG 1995, 1996
Toyota Crown Comfort (XS10) 2.0 16V (79 Hp) LPG 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Comfort (XS10) 2.0 16V (79 Hp) LPG 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (79 Hp) LPG

Công suất

79 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3Y-PE
Công suất (HP)
79 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1610 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành