Toyota Crown Comfort (XS10) 2.0 16V (110 Hp) LPG Automatic 1995, 1996
Toyota Crown Comfort (XS10) 2.0 16V (110 Hp) LPG Automatic 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Comfort (XS10) 2.0 16V (110 Hp) LPG Automatic 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (110 Hp) LPG Automatic

Công suất

110 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1G-GPE
Công suất (HP)
110 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành