Toyota Crown Athlete XIV (S210, facelift 2016) 2.0 T 16V (235 Hp) ECT 2016, 2017, 2018
Toyota Crown Athlete XIV (S210, facelift 2016) 2.0 T 16V (235 Hp) ECT 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Athlete XIV (S210, facelift 2016) 2.0 T 16V (235 Hp) ECT 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T 16V (235 Hp) ECT

Công suất

235 Hp @ 5200-5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

243 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
8AR-FTS
Công suất (HP)
235 Hp @ 5200-5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
243 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4895 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành