Toyota Crown Athlete XIII (S200, facelift 2010) 3.5 T V6 24V (360 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012
Toyota Crown Athlete XIII (S200, facelift 2010) 3.5 T V6 24V (360 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Athlete XIII (S200, facelift 2010) 3.5 T V6 24V (360 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 T V6 24V (360 Hp) Automatic

Công suất

360 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

498 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FSE
Công suất (HP)
360 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
498 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4870 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành