Toyota Crown Athlete XII (S180, facelift 2005) 2.5 V6 24V (215 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008
Toyota Crown Athlete XII (S180, facelift 2005) 2.5 V6 24V (215 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Crown Athlete XII (S180, facelift 2005) 2.5 V6 24V (215 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 V6 24V (215 Hp) Automatic

Công suất

215 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4GR-FSE
Công suất (HP)
215 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4840 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành