Toyota Cresta (GX90) 2.0i (135 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Toyota Cresta (GX90) 2.0i (135 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Cresta (GX90) 2.0i (135 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (135 Hp) Automatic

Công suất

135 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

177 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
177 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành