Toyota Cresta (GX100) 2.4 d (97 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Cresta (GX100) 2.4 d (97 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Cresta (GX100) 2.4 d (97 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 d (97 Hp)

Công suất

97 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
97 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2446 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6JJ x 15

Công nghệ và Vận hành