Toyota Corona (T19) 2.0i 16V EX (128 Hp) 4WD Automatic 1995, 1996, 1997
Toyota Corona (T19) 2.0i 16V EX (128 Hp) 4WD Automatic 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corona (T19) 2.0i 16V EX (128 Hp) 4WD Automatic 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V EX (128 Hp) 4WD Automatic

Công suất

128 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
128 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1525 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 14

Công nghệ và Vận hành