Toyota Corona EXiV 1.8i (115 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Toyota Corona EXiV 1.8i (115 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corona EXiV 1.8i (115 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1762 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
85.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4505 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 14

Công nghệ và Vận hành