Toyota Corolla XII (E210, facelift 2022) (US) 1.8 (134 Hp) AWD Hybrid CVTi 2022
Toyota Corolla XII (E210, facelift 2022) (US) 1.8 (134 Hp) AWD Hybrid CVTi 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla XII (E210, facelift 2022) (US) 1.8 (134 Hp) AWD Hybrid CVTi 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (134 Hp) AWD Hybrid CVTi

Công suất

134 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

212 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV 70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
134 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
212 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1781 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 274 mm

Thắng sau

Disc, 259 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành