Toyota Corolla XII (E210) 1.5 Dynamic Force (125 Hp) 2020, 2021, 2022
Toyota Corolla XII (E210) 1.5 Dynamic Force (125 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla XII (E210) 1.5 Dynamic Force (125 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Dynamic Force (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 4800-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128-139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 4800-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
13.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275-1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

471 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1531 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 7J x 16

Công nghệ và Vận hành