Toyota Corolla X (E140, E150) 2.0 D-4D (126 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Toyota Corolla X (E140, E150) 2.0 D-4D (126 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla X (E140, E150) 2.0 D-4D (126 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D-4D (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1800-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1AD-FTV
Công suất (HP)
126 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1800-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4540 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành