Toyota Corolla X (E140, E150) 1.4 D-4D (90 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Toyota Corolla X (E140, E150) 1.4 D-4D (90 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla X (E140, E150) 1.4 D-4D (90 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 D-4D (90 Hp) Automatic

Công suất

90 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1800-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1ND-TV
Công suất (HP)
90 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1800-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4540 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành