Toyota Corolla Verso II (AR10, facelift 2007) 1.8 16V (147 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009
Toyota Corolla Verso II (AR10, facelift 2007) 1.8 16V (147 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Verso II (AR10, facelift 2007) 1.8 16V (147 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V (147 Hp) Automatic

Công suất

147 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

198 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1630 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Công nghệ và Vận hành