Toyota Corolla Levin 1.5i (100 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Toyota Corolla Levin 1.5i (100 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Levin 1.5i (100 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (100 Hp) Automatic

Công suất

100 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.7 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1305 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2465 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13

Công nghệ và Vận hành