Toyota Corolla Hatchback XII (E210, facelift 2022) 1.8 (140 Hp) Hybrid CVT 2022
Toyota Corolla Hatchback XII (E210, facelift 2022) 1.8 (140 Hp) Hybrid CVT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Hatchback XII (E210, facelift 2022) 1.8 (140 Hp) Hybrid CVT 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (140 Hp) Hybrid CVT

Công suất

98 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

104-113 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

361 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1052 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành