Toyota Corolla Hatchback XII (E210) 2.0 (168 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Corolla Hatchback XII (E210) 2.0 (168 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Hatchback XII (E210) 2.0 (168 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (168 Hp) CVT

Công suất

168 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20A-FKS
Công suất (HP)
168 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1986 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
13
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1388 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

504 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2639 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R18

Công nghệ và Vận hành