Toyota Corolla Hatchback XII (E210) 1.2 D-4T (116 Hp) CVT-i 2019, 2020, 2021
Toyota Corolla Hatchback XII (E210) 1.2 D-4T (116 Hp) CVT-i 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Hatchback XII (E210) 1.2 D-4T (116 Hp) CVT-i 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 D-4T (116 Hp) CVT-i

Công suất

116 Hp @ 5200-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
8NR-FTS
Công suất (HP)
116 Hp @ 5200-5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1196 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.5 mm
Đường kính piston (mm)
74.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310-1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4375 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành