Toyota Corolla Hatch IX (E120, E130) 1.4 D-4D (90 Hp) 2004, 2005, 2006
Toyota Corolla Hatch IX (E120, E130) 1.4 D-4D (90 Hp) 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Hatch IX (E120, E130) 1.4 D-4D (90 Hp) 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 D-4D (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1800-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1IND-TV
Công suất (HP)
90 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1800-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
17.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

289 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

960 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4180 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Công nghệ và Vận hành