Toyota Corolla Fielder XI (facelift 2017) 1.5i (109 Hp) CVT-i 2017, 2018
Toyota Corolla Fielder XI (facelift 2017) 1.5i (109 Hp) CVT-i 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Fielder XI (facelift 2017) 1.5i (109 Hp) CVT-i 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (109 Hp) CVT-i

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

136 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
136 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1405 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400-4410 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1475-1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành