Toyota Corolla Cross 2.0 (169 Hp) AWD CVTi-S 2021
Toyota Corolla Cross 2.0 (169 Hp) AWD CVTi-S 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Cross 2.0 (169 Hp) AWD CVTi-S 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (169 Hp) AWD CVTi-S

Công suất

169 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3. SULEV30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1986 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490-1508 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2021 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

714 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1646 mm

Vết bánh trước (mm)

1557-1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1570-1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành