Toyota Corolla Coupe V (E80) 1.6 GT 16V CAT (116 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988
Toyota Corolla Coupe V (E80) 1.6 GT 16V CAT (116 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Corolla Coupe V (E80) 1.6 GT 16V CAT (116 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GT 16V CAT (116 Hp)

Công suất

116 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp
Công suất trên lít (HP)
73.6 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1576 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

955 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1345 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1335 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 VR14

Kích thước bánh trước

195/60 VR14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành