Toyota Chaser (ZX 90) 3.0 i 24V Avante (220 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Toyota Chaser (ZX 90) 3.0 i 24V Avante (220 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Chaser (ZX 90) 3.0 i 24V Avante (220 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i 24V Avante (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Several levers and rods

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15 H

Kích thước bánh trước

205/60 R15 H

Công nghệ và Vận hành