Toyota Chaser 1.8i (115 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Toyota Chaser 1.8i (115 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Chaser 1.8i (115 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (115 Hp) Automatic

Công suất

115 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1762 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
85.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành