Toyota Celica (TA2) 2.0 ST (86 Hp) 1975, 1976, 1977
Toyota Celica (TA2) 2.0 ST (86 Hp) 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica (TA2) 2.0 ST (86 Hp) 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 ST (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1116 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2492 mm

Vết bánh trước (mm)

1348 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Disc, 254 mm

Thắng sau

Drum, 228.6 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành