Toyota Celica (TA2) 1.6 ST (TA2,TA22) (83 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978
Toyota Celica (TA2) 1.6 ST (TA2,TA22) (83 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica (TA2) 1.6 ST (TA2,TA22) (83 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1973

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 ST (TA2,TA22) (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

964 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4331 mm

Chiều rộng (mm)

1636 mm

Chiều cao (mm)

1321 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2499 mm

Vết bánh trước (mm)

1349 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 228.6 mm

Thắng sau

Drum, 228.6 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5J x 13Rear wheel rims: 5J x 13

Công nghệ và Vận hành