Toyota Celica (TA2) 1.6 GT (TA2,TA22) (108 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977, 1978
Toyota Celica (TA2) 1.6 GT (TA2,TA22) (108 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977, 1978

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica (TA2) 1.6 GT (TA2,TA22) (108 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1974

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GT (TA2,TA22) (108 Hp)

Công suất

108 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

159 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
108 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
159 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1858 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.11 mm
Đường kính piston (mm)
80.01 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4163 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1311 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2426 mm

Vết bánh trước (mm)

1280 mm

Vết bánh sau (mm)

1285 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành