Toyota Celica (T23) 1.8 VVTL-I T-Sport (192 Hp) 2000, 2001, 2002
Toyota Celica (T23) 1.8 VVTL-I T-Sport (192 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica (T23) 1.8 VVTL-I T-Sport (192 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 VVTL-I T-Sport (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 7800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 6800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2ZZ-GE
Công suất (HP)
192 Hp @ 7800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1215 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

365 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4335 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1315 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16 V

Kích thước bánh trước

205/50 R16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành