Toyota Celica (T20) 2.0 Turbo 4WD (242 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota Celica (T20) 2.0 Turbo 4WD (242 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica (T20) 2.0 Turbo 4WD (242 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo 4WD (242 Hp)

Công suất

242 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

302 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3S-GTE
Công suất (HP)
242 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
121.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
302 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

208 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1305 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R16 V

Kích thước bánh trước

215/50 R16 V

Công nghệ và Vận hành