Toyota Celica (T18) 2.0 i 16V Turbo 4WD (208 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Toyota Celica (T18) 2.0 i 16V Turbo 4WD (208 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Celica (T18) 2.0 i 16V Turbo 4WD (208 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V Turbo 4WD (208 Hp)

Công suất

208 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
208 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R14

Kích thước bánh trước

205/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành